| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Tập bản đồ thế giới và các châu lục | | | | 22000 | |
| 2 |
| | Át lát địa lí Việt Nam | | | | 28000 | |
| 3 |
| | Át lát địa lí Việt Nam | | | | 28000 | |
| 4 |
| | Át lát địa lí Việt Nam | | | | 28000 | |
| 5 |
| | Át lát địa lí Việt Nam | | | | 28000 | |
| 6 |
| | Át lát địa lí Việt Nam | | | | 28000 | |
| 7 |
| | Át lát địa lí Việt Nam | | | | 18000 | |
| 8 |
| | Át lát địa lí Việt Nam | | | | 18000 | |
| 9 |
| | Át lát địa lí Việt Nam | | | | 18000 | |
| 10 |
| | Át lát địa lí Việt Nam | | | | 18000 | |
|