Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
ALĐL-00001
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2013 | 28000 | 91 |
2 |
ALĐL-00002
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2013 | 28000 | 91 |
3 |
ALĐL-00003
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2013 | 28000 | 91 |
4 |
ALĐL-00004
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2013 | 28000 | 91 |
5 |
ALĐL-00005
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2013 | 28000 | 91 |
6 |
ALĐL-00006
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2009 | 18000 | 91 |
7 |
ALĐL-00007
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2009 | 18000 | 91 |
8 |
ALĐL-00008
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2009 | 18000 | 91 |
9 |
ALĐL-00009
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2009 | 18000 | 91 |
10 |
ALĐL-00010
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2009 | 18000 | 91 |
11 |
ALĐL-00011
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2009 | 18000 | 91 |
12 |
ALĐL-00012
| NGÔ ĐẠT TAM | Át lát địa lí Việt Nam | | | 2009 | 18000 | 91 |
13 |
ALĐL-00013
| NGUYỄN QUÝ THAO | Tập bản đồ thế giới và các châu lục | | | 2007 | 22000 | 91 |
14 |
ALĐL-00014
| NGUYỄN QUÝ THAO | Tập bản đồ thế giới và các châu lục | | | 2007 | 22000 | 91 |
15 |
ALĐL-00015
| NGUYỄN QUÝ THAO | Tập bản đồ thế giới và các châu lục | | | 2007 | 22000 | 91 |
16 |
ALĐL-00016
| NGUYỄN QUÝ THAO | Tập bản đồ thế giới và các châu lục | | | 2007 | 22000 | 91 |