STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Bảo Trâm | 7 I | TKTO-00062 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THỤY | 11/12/2024 | 90 |
2 | Bùi Đình Thanh Tùng | 8 B | ALĐL-00003 | Át lát địa lí Việt Nam | NGÔ ĐẠT TAM | 26/02/2025 | 13 |
3 | Chu Đức Việt | 8 B | SDD-00590 | Đồng hành cùng con cháu | PHẠM TRUNG THANH | 26/02/2025 | 13 |
4 | Chu Minh Diệp | 8 B | TKNN-00364 | Bài tập bổ sung Tiếng anh 8 | VÕ THỊ THÚY ANH | 28/02/2025 | 11 |
5 | Đặng Minh Ngọc | 8 B | TKDL-00021 | Tìm hiểu Đại Dương | PHẠM NGUYÊN PHẨM | 03/03/2025 | 8 |
6 | Đặng Quang Dũng | 8 B | TKSH-00001 | Tâm lí học giới tính và giáo dục giới tính | BÙI NGỌC OÁNH | 28/02/2025 | 11 |
7 | Đặng Quang Hải Việt | | SGKC-02510 | Bài tập toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/11/2024 | 120 |
8 | Đặng Quang Hải Việt | | SGKC-02519 | Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/11/2024 | 120 |
9 | Đặng Quang Hải Việt | | TKTO-01448 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | TÔN THÂN | 11/11/2024 | 120 |
10 | Đặng Trần Khánh Duy | 8 B | TKDL-00026 | 101 câu hỏi về người ngoài trái đất | TRƯƠNG KHÁNH CẢI | 26/02/2025 | 13 |
11 | Đào Gia Bảo | 8 B | TKDL-00010 | Đổi mới dạy học địa lí THCS | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 26/02/2025 | 13 |
12 | Đinh Khánh Ngọc | 8 B | TKDL-00016 | Hỏi đáp về tài nguyên và môi trường | LÊ VĂN KHOA | 03/03/2025 | 8 |
13 | Đinh Thiên Lộc | 8 B | TKDL-00001 | Địa lý Tỉnh Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 03/03/2025 | 8 |
14 | Đoàn Bá Thắng | 8 B | TKDL-00039 | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa Phổ thông Tập 1 THCS | LÂM QUANG DỐC | 03/03/2025 | 8 |
15 | Đoàn Tiến Đạt | 8 B | TKDL-00057 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Địa lí 6 | NGUYỄN QUÝ THAO | 03/03/2025 | 8 |
16 | Giang Tùng Dương | 8 B | TKSH-00013 | Kĩ năng làm bài thi và kiểm tra sinh học 9 | NGUYỄN THẾ GIANG | 28/02/2025 | 11 |
17 | Hoàng Thu Thủy | 8 B | TKDL-00042 | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử | NGUYỄN HỮU DANH | 03/03/2025 | 8 |
18 | Kiều Thu Hương | 8 B | TKSH-00049 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 28/02/2025 | 11 |
19 | Lê Mỹ Linh | 8 B | BTBĐ-00026 | Tập bản đồ -bài tập và bài thực hành địa lí 8 | TRẦN TRỌNG HÀ | 03/03/2025 | 8 |
20 | Lê Thanh Thảo | 8 B | TKDL-00027 | Sổ tay địa danh Việt Nam | NGUYỄN DƯỢC | 03/03/2025 | 8 |
21 | Mai Quang Minh | 8 B | TKDL-00008 | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí THCS | ĐẶNG VĂN ĐỨC | 03/03/2025 | 8 |
22 | Ngô Tuệ Minh | 8 B | TKDL-00011 | Địa lí Đông Nam Á (Những vấn đề kinh tế xã hội) | PHAN HUY XU | 03/03/2025 | 8 |
23 | Nguyễn Đình Tuấn | 8 B | SDD-00588 | Đồng hành cùng con cháu | PHẠM TRUNG THANH | 26/02/2025 | 13 |
24 | Nguyễn Duy Đăng | 8 B | DHNN-01.15 | Dạy và học ngày nay | HỘI ĐỒNG BIÊN TẬP | 03/03/2025 | 8 |
25 | Nguyễn Gia Bảo | 8 B | TKDL-00014 | Địa lí các Tỉnh và Thành Phố Việt Nam Tập 3 | LÊ HỒNG | 26/02/2025 | 13 |
26 | Nguyễn Kim Anh | 8 B | BTBĐ-00006 | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 7 | NGUYỄN THỊ CÔI | 26/02/2025 | 13 |
27 | Nguyễn Kim Khánh | 8 B | TKSH-00058 | Sinh học cơ baqnr và nâng cao 8 | LÊ ĐÌNH TRUNG | 28/02/2025 | 11 |
28 | Nguyễn Ngọc Hoài Anh | 8 B | TKDL-00005 | Địa lý Tỉnh Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
29 | Nguyễn Phương Huyền | 8 B | TKSH-00053 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 28/02/2025 | 11 |
30 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01727 | Bài tập Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 06/11/2024 | 125 |
31 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-02318 | TIN HỌC 7 (KẾT NỐI) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/11/2024 | 125 |
32 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01480 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 (sách mới) | LƯU THU THUỶ | 06/11/2024 | 125 |
33 | Nguyễn Thị Huyền | | TKNV-00056 | XUÂN QUỲNH thơ và Đời | VÂN LONG | 06/11/2024 | 125 |
34 | Nguyễn Thị Huyền | | TKNV-00074 | Chí phèo | NAM CAO | 06/11/2024 | 125 |
35 | Nguyễn Thị Huyền | | TKNV-00115 | Nguyễn Khuyến tác phẩm và lời bình | TUẤN THÀNH | 06/11/2024 | 125 |
36 | Nguyễn Thị Khen | | SGKC-01891 | NGỮ VĂN 8 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 125 |
37 | Nguyễn Thị Khen | | SGKC-01877 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 125 |
38 | Nguyễn Thị Khen | | STN-00603 | Truyện cổ tích lừng danh | VŨ BỘI TUYỀN | 06/11/2024 | 125 |
39 | Nguyễn Thị Khen | | TKNV-00255 | Nhà văn và tác phảm trong nhà trường | VIỄN PHƯƠNG | 06/11/2024 | 125 |
40 | Nguyễn Thị Khen | | TKNV-00257 | Xuân Diệu Thơ và Đời | NGUYỄN VĂN LƯU | 06/11/2024 | 125 |
41 | Nguyễn Thị Khen | | TKNV-00491 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 8 | VŨ NHO | 06/11/2024 | 125 |
42 | Nguyễn Thị Mai Hương | | STN-00027 | Rừng cười | TIẾN ĐỨC | 06/11/2024 | 125 |
43 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SNV-01387 | TOÁN 6 | HÀ HUY KHOÁI | 06/11/2024 | 125 |
44 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGKC-01351 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/11/2024 | 125 |
45 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGKC-01311 | TOÁN 6 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/11/2024 | 125 |
46 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGKC-01318 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/11/2024 | 125 |
47 | Nguyễn Thị Mai Hương | | SGKC-01358 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/11/2024 | 125 |
48 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | STN-00626 | Bác trâu cần cù | NGUYỄN LÊ TUẤN | 06/11/2024 | 125 |
49 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | SPL-00054 | Luật thống kê | PHẠM VIỆT | 06/11/2024 | 125 |
50 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | SGKC-02079 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7 | LƯU THU THUỶ | 06/11/2024 | 125 |
51 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | SNV-01479 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 (sách mới) | LƯU THU THUỶ | 06/11/2024 | 125 |
52 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | SDD-00006 | Tấm lòng người cha | NHIỀU TÁC GIẢ | 06/11/2024 | 125 |
53 | Nguyễn Thị Thu Hoài | | TKTO-00186 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/11/2024 | 125 |
54 | Nguyễn Thị Thu Hoài | | TKTO-00203 | Hướng dẫn làm bài tập toán THCD Tập 1 | DƯƠNG DỨC KIM | 06/11/2024 | 125 |
55 | Nguyễn Thị Thu Hoài | | TKTO-00243 | 500 bài toán chon lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 06/11/2024 | 125 |
56 | Nguyễn Thị Thu Hoài | | TKTO-00259 | Bồi dưỡng toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 125 |
57 | Nguyễn Thị Thu Hoài | | TKTO-00263 | Khơi nguồn sáng tạo và phát triển trí thông minh toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/11/2024 | 125 |
58 | Nguyễn Vũ Minh Anh | 8 B | TKDL-00002 | Địa lý Tỉnh Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
59 | Ninh Quang Dũng | 8 B | TKSH-00005 | Tâm lí học giới tính và giáo dục giới tính | BÙI NGỌC OÁNH | 28/02/2025 | 11 |
60 | Phạm Bá Huy Hoàng | 8 B | TKSH-00043 | Sinh học 8 nâng cao | LÊ TUẤN NGỌC | 28/02/2025 | 11 |
61 | Phạm Linh Thu | 8 B | TKDL-00052 | Tìm hiểu thiên tai trên trái đất | NGUYỄN HỮU DANH | 03/03/2025 | 8 |
62 | Phạm Minh Hiếu | 8 B | TKSH-00009 | Hướng dẫn ôn tập kiến thức sinh học THCS | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 28/02/2025 | 11 |
63 | Phạm Thị Kim Anh | | TKTO-01567 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2024 | 125 |
64 | Phạm Thị Kim Anh | | TKTO-01527 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 tập 2 | BÙI MẠNH TÙNG | 06/11/2024 | 125 |
65 | Phạm Thị Kim Anh | | TKTO-01608 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán số học- Hình học 8 | NGUYỄN TOÀN ANH | 06/11/2024 | 125 |
66 | Phạm Thị Kim Anh | | TKTO-01557 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2024 | 125 |
67 | Phạm Thị Kim Anh | | TKTO-01564 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2024 | 125 |
68 | Phạm Tuấn Đạt | 8 B | DHNN-01.03 | Dạy và học ngày nay | HỘI ĐỒNG BIÊN TẬP | 03/03/2025 | 8 |
69 | Phạm Văn Chiến | | TKTO-00032 | Sổ tay tra cứu các hệ đơn vị đo lường | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | 06/11/2024 | 125 |
70 | Phạm Văn Chiến | | TKTO-00041 | Hướng dẫn thực hành toán - Lý - Hóa- Sinh trên máy tính cầm tay | NGUYỄN HẢI CHÂU | 06/11/2024 | 125 |
71 | Phạm Văn Chiến | | TKTO-00056 | Tuyển chọn 10 năm toán tuổi thơ | VŨ KIM THỦY | 06/11/2024 | 125 |
72 | Phạm Văn Chiến | | TKTO-00058 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/11/2024 | 125 |
73 | Phạm Văn Chiến | | TKTO-00180 | Toán thông minh và phát triển toán 8 | NGÔ LONG HẬU | 06/11/2024 | 125 |
74 | Trần Hải Yến ( Gdcd) | | TKNV-00081 | Đến với những bài thơ của Chue Tịch HCM | LÊ XUÂN ĐỨC | 05/11/2024 | 126 |
75 | Trần Hải Yến ( Gdcd) | | TKNV-00086 | Từ láy trong tiếng việt | HOÀNG VĂN HÀNH | 05/11/2024 | 126 |
76 | Trần Hải Yến ( Gdcd) | | TKNV-00092 | Gương mặt các nhà quản lý năng động Việt Nam | NGÀNH GIÁO DỤC ĐÀO TẠO | 05/11/2024 | 126 |
77 | Trần Hải Yến ( Gdcd) | | TKNV-00097 | Văn thơ HCM- Tác phẩm và lời bình | VĂN HỌC HIỆN ĐẠI VIỆT NAM | 05/11/2024 | 126 |
78 | Trần Hải Yến ( Gdcd) | | TKNV-00120 | Tam Quốc Diễn Nghĩa Tập 1 | LA HÁN TRUNG | 05/11/2024 | 126 |
79 | Trần Thị Phương Thảo | | TKTO-00049 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học tuổi trẻ Quyển 2 | | 05/11/2024 | 126 |
80 | Trần Thị Phương Thảo | | TKTO-00055 | Tuyển chọn 10 năm toán tuổi thơ | VŨ KIM THỦY | 05/11/2024 | 126 |
81 | Trần Thị Phương Thảo | | TKTO-00074 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 05/11/2024 | 126 |
82 | Trần Thị Phương Thảo | | TKTO-00078 | Nâng cao và phát triển toán 9 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 05/11/2024 | 126 |
83 | Trần Thị Phương Thảo | | TKTO-00085 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 05/11/2024 | 126 |
84 | Trần Trung Long | | TKTO-00322 | Nâng cao và phat triển toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 05/11/2024 | 126 |
85 | Trần Trung Long | | TKTO-00402 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 96THCS | TÔN THÂN | 05/11/2024 | 126 |
86 | Trần Trung Long | | TKTO-00008 | Luyện tập toán 9 ôn thi vào lớp 10 phân ban | NGUYỄN THẾ THẠCH | 05/11/2024 | 126 |
87 | Trần Trung Long | | TKTO-00003 | Kiến thức ôn luyện toán THCS | HÀNG LIÊN HẢI | 05/11/2024 | 126 |
88 | Trần Trung Long | | TKTO-00006 | Tuyển chọn học sinh giỏi toán toàn nước mỹ | TRẦN THÀNH MINH | 05/11/2024 | 126 |
89 | Trương Thị Thanh Hoa | | TKLS-00002 | Văn hóa truyền thống Phương đông Trung Quốc | ĐẶNG ĐỨC SIÊU | 05/11/2024 | 126 |
90 | Trương Thị Thanh Hoa | | TKLS-00005 | Đại Tướng Võ Nguyên Giáp chiến đấu trong vòng vây | HỮU MAI | 05/11/2024 | 126 |
91 | Trương Thị Thanh Hoa | | TKLS-00017 | Truyện kể về các vương phi Hoàng hậu nhà Nguyễn | THI LONG | 05/11/2024 | 126 |
92 | Vũ Thị Tường Vi | | TKNV-00175 | Dạy và học từ láy | HÀ QUANG NĂNG | 05/11/2024 | 126 |
93 | Vũ Thị Tường Vi | | SGKC-02186 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 ( KẾT NỐI) | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2024 | 126 |
94 | Vũ Thị Tường Vi | | TKNV-00178 | Tác phẩm văn học trong nhà trường những vấn đề trao đổi tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 05/11/2024 | 126 |
95 | Vũ Thị Tường Vi | | TKSH-00087 | Để Học tốt sinh học 6 | NGUYỄN VĂN SANG | 05/11/2024 | 126 |
96 | Vũ Thị Tường Vi | | TKSH-00092 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 6 | VŨ ĐỨC LƯU | 05/11/2024 | 126 |
97 | Vũ Trung Hiếu | 8 B | TKSH-00037 | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 8 | NGUYỄN VĂN SANG | 28/02/2025 | 11 |